

Tính năng
Tính Năng Nổi Bật
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông Số Kỹ Thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| ||
Chiều dài cơ sở (mm) |
| |||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
| |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
| |||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
| |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
| |||
Trọng lượng không tải (kg) |
| |||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
| |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
| |||
Động cơ | Loại động cơ |
| ||
Dung tích xy lanh (cc) |
| |||
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
| |||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
| |||
Hệ thống truyền động |
| |||
Hộp số |
| |||
Hệ thống treo | Trước |
| ||
Sau |
| |||
Vành & lốp xe | Loại vành |
| ||
Kích thước lốp |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
| ||
Đèn chiếu xa |
| |||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
| |||
Hệ thống rửa đèn |
| |||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
| |||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
| |||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
| ||
Đèn phanh |
| |||
Đèn báo rẽ |
| |||
Đèn lùi |
| |||
Đèn báo phanh trên cao |
| |||
Đèn sương mù | Đèn sương mù |
| ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng gập điện |
| ||
Bộ nhớ vị trí |
| |||
Chức năng sấy gương |
| |||
Chức năng chống chói tự động |
|
Tay lái | Nút bấm điều khiển tích hợp |
| ||
Điều chỉnh |
| |||
Bộ nhớ vị trí |
| |||
Gương chiếu hậu trong |
| |||
Cửa sổ trời |
| |||
Hệ thống âm thanh | Loại loa |
| ||
Số loa |
| |||
MP3/WMA |
| |||
AM/FM |
| |||
Màn hình |
| |||
Cổng kết nối AUX |
| |||
Cổng kết nối USB |
| |||
Kết nối Bluetooth |
| |||
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa |
| ||
Hệ thống sạc không dây |
|
Số chỗ ngồi & Chất liệu ghế |
| |||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
| ||
Điều chỉnh ghế hành khách |
| |||
Bộ nhớ vị trí |
| |||
Chức năng thông gió |
| |||
Chức năng sưởi |
| |||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
| ||
Hàng ghế thứ ba |
|
Hộp làm mát |
| |||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
| |||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
| |||
Cốp điều khiển điện |
|
Hệ thống báo động |
| |||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
| |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
| |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
| |||
Hệ thống ổn định thân xe |
| |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
| |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
| |||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
| |||
Hệ thống điều khiển ga tự động |
| |||
Hệ thống thích nghi địa hình |
| |||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
| |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
| |||
Camera 360 độ |
| |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
| ||
Góc trước |
| |||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
| ||
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 |
| |||
Túi khí rèm |
| |||
Túi khí đầu gối người lái và hành khách |
|